- Trang chủ
- TẤT CẢ SẢN PHẨM
- DMSO (DIMETHYL SUNFOXIDE)
DMSO (DIMETHYL SUNFOXIDE)
- • Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ lưu huỳnh với công thức (CH3)2SO. Chất lỏng không màu này là một dung môi không cung cấp proton phân cực hòa tan cả các hợp chất phân cực lẫn không phân cực và có thể trộn lẫn trong một loạt các dung môi hữu cơ cũng như nước. Đó là một chất lỏng không màu có thể hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. DMSO có một mùi tỏa ra giống như tỏi và đã được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau trong công nghiệp, y tế và nghiên cứu.
- • Tên thông thường: Dimethylis Sulfoxidum, Dimethyl Sulfoxide, Dimethyl Sulphoxide, Dimethylsulfoxide, Diméthylsulfoxyde, Dimetilsulfóxido, Methyl Sulphoxide, NSC-763, SQ-9453, Sulfoxyde de Diméthyl, Sulphinybismethane.
Hình ảnh phân tử DMSO
- • DMSO là một loại thuốc kê đơn và bổ sung chế độ ăn uống. Bạn có thể uống, dùng cho da (được sử dụng tại chỗ) hoặc được tiêm vào tĩnh mạch để điều trị bệnh amyloidosis và các triệu chứng có liên quan. Bệnh amyloidosis là tình trạng mà các protein nhất định lắng đọng bất thường ở các cơ quan và mô.
DMSO được sử dụng chủ yếu để:
- • Giảm đau và nhanh lành vết thương, vết bỏng, chấn thương cơ và xương.
- • Điều trị các chứng đau như nhức đầu, viêm, viêm khớp, viêm khớp dạng thấp và đau mặt nghiêm trọng (tic douloureux)
- • Điều trị các bệnh về mắt bao gồm đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp và các vấn đề với võng mạc
- • Điều trị các bệnh chân như bunions, calluses và nấm móng chân
- • Điều trị các chứng bệnh ngoài da như sẹo lồi và xơ cứng bì
- • Xử trí tổn thương da và mô do hoá trị liệu khi bị rò rỉ từ chỗ tiêm tĩnh mạch.
DMSO được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với thuốc idoxuridine để điều trị chứng đau liên quan đến bệnh zona (nhiễm herpeszoster).
DMSO được tiêm để điều trị:
- Hạ huyết áp cao bất thường ở não
- Điều trị nhiễm trùng bàng quang (viêm bàng quang kẽ) và bệnh viêm bàng quang mạn tính.
Trong sản xuất, DMSO được sử dụng như một dung môi công nghiệp cho chất diệt cỏ, thuốc diệt nấm, kháng sinh và các hormone thực vật.
2. TÍNH CHẤT VẬT LÝ- • Ở trạng thái vật lý, DMSO là một chất lỏng trong điều kiện thông thường, có thể hóa lỏng trong môi trường lạnh. Nhiệt độ đông cứng của DMSO là khoảng -19 °C (−2 °F).
- • DMSO không có màu sắc, nghĩa là nó là một chất lỏng trong suốt. Nó có một mùi đặc trưng giống như mùi tỏi hoặc hành tây. Mùi này có thể được cảm nhận khi DMSO ở dạng tinh khiết hoặc nồng độ cao.
- • Điểm sôi của DMSO là khoảng 189 °C (372 °F). Điểm sôi cao này làm cho DMSO hữu ích trong các quá trình hóa học và công nghiệp có nhiệt độ cao.
- • Khối lượng riêng của DMSO là khoảng 1.1 g/cm³. Điều này có nghĩa là DMSO có khối lượng hơi cao hơn nước, cho phép nó lắng xuống dưới nước khi được đổ vào chung một không chứa.
- • DMSO có tính hòa tan cao và có thể hòa tan một loạt các chất hữu cơ và vô cơ, cũng như nước. Điều này làm cho nó trở thành một dung môi phổ biến trong nghiên cứu, công nghiệp và y tế.
- • DMSO có tính chất pola và là một dung môi có độ phân cực cao. Điều này có nghĩa là nó có khả năng tương tác với các phân tử có tính chất pola khác, như các chất có nhóm hydroxyl hoặc nhóm amine.
Những tính chất vật lý này đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng của DMSO như dung môi, chất bảo vệ đông lạnh và trong y học.
3. TÍNH CHẤT HÓA HỌC- Tác dụng với chất có độ âm điện cao
Dimethyl sulfide (DMS) có độ âm điện thấp, là một chất có tính bazơ. Tuy nhiên, nó có thể tác dụng với các chất có độ âm điện cao hơn, như halogen (F, Cl, Br, I) để tạo ra các phản ứng thế hoặc tách thế.
Ví dụ: Phản ứng tạo phức với brom (Br2):
(CH3)2S + Br2 → (CH3)2SBr2
- Tính acid
Dimethyl sulfide (DMS) có tính chất acid yếu và có thể tạo thành ion sulfonium trong phản ứng với các chất bazơ mạnh. Phản ứng này được gọi là phản ứng sulfonium.
Ví dụ: Phản ứng với hydroxide natri (NaOH):
(CH3)2S + NaOH → (CH3)2SOH + NaX (X là anion)
- Là một chất oxy hóa
Dimethyl sulfide (DMS) có khả năng bị oxy hóa để tạo ra sản phẩm có độ oxy hóa cao hơn. Nó có thể tác động với các chất oxy hóa mạnh, như axit nitric (HNO₃), để tạo ra các sản phẩm oxy hóa tương ứng.
Ví dụ: Phản ứng với axit nitric (HNO3):
(CH3)2S + HNO3 → (CH3)2SO + NO + H2O
- Tính chất của liên kết cộng hóa trị phối trí
Dimethyl sulfide (DMS) có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị phối trí với các ion kim loại hoặc các phân tử khác. Điều này cho phép nó tạo thành các phức với các ion kim loại, như phức thạch anh (DMS)6Co2+.
Ví dụ: Phản ứng với ion cobalt (II) (Co2+):
6(CH3)2S + Co2+ → (CH3)2S6Co2+
Đây chỉ là một số ví dụ về các phản ứng hóa học của Dimethyl sulfide (DMS). Sự phản ứng và tương tác của nó có thể phụ thuộc vào điều kiện và chất tác động.
4. ỨNG DỤNGDimethyl sulfoxide (DMSO) có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, y tế và nghiên cứu. Dưới đây là một số ứng dụng chính của DMSO:
- • Dung môi
DMSO được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong các phản ứng hóa học. Đặc điểm dung môi cao của nó cho phép nó hòa tan nhiều chất hữu cơ và vô cơ, làm cho nó hữu ích trong tổng hợp hóa học và sản xuất dược phẩm. - • Dược phẩm
DMSO có khả năng thẩm thấu qua da, do đó nó đã được sử dụng trong một số loại thuốc bôi ngoại da. Nó có tiềm năng trong việc giảm viêm, giảm đau và làm lành vết thương. Ngoài ra, DMSO cũng có khả năng tăng cường sự hấp thụ của một số chất dược qua da. - • Bảo vệ đông lạnh
DMSO được sử dụng làm chất bảo vệ đông lạnh trong các ứng dụng lưu trữ và vận chuyển các vật liệu sinh học. Nó giúp ngăn chặn sự hình thành tinh thể băng có thể gây hại cho tế bào, mô và các cơ quan sinh học. - • Công nghiệp
DMSO được sử dụng trong công nghiệp như chất dung môi, chất trung gian phản ứng và chất phụ gia. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất polymer, hóa chất và các sản phẩm công nghiệp khác. Ngoài ra, DMSO cũng được sử dụng làm chất tẩy sơn và phủ. - • Nghiên cứu
DMSO là một phần quan trọng trong nghiên cứu khoa học và phát triển dược phẩm. Nó được sử dụng trong quá trình kiểm tra chất lượng, chế biến mẫu và lưu trữ mẫu trong phòng thí nghiệm. - • Các ứng dụng khác
DMSO còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như phân tích hóa học, phân tích mô học, vi sinh vật học và nông nghiệp.
QUY CÁCH: 225 Kg/Phuy
XUẤT XỨ: CHINA
LIÊN HỆ
NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH MÁY VÀ HÓA CHẤT TOÀN CẦU
Trụ sở: Tầng 6, tòa nhà CDS, số 33/61 Lạc Trung, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline/ Zalo: 0986573489 (Mr. Định)
0349849204 (Mr. Thực)
0778499256 (Mr. Huy)
Website: https://gmc.biz.vn/
• Tìm theo nhóm sản phẩm, bạn có thể chọn nhóm phụ gia phân bón, chất tạo màu, vi lượng & sinh trưởng phân bón, sản phẩm phân bón và nguyên liệu,...
BƯỚC 2: LIÊN HỆ ĐẶT MUA HÀNG
Sau khi lựa chọn được sản phẩm mong muốn, quý khách vui lòng ấn vào hình hoặc tên sản phẩm để vào được trang thông tin chi tiết sản phẩm, sau đó:
• Cách 1: Ấn vào nút liên hệ để truy cập số điện thoại liên hệ
• Cách 2: Liện hệ trực tiếp qua hotline, zalo để nhân viên trực tiếp hỗ trợ
• Cách 3: Quý khách có thể nhấn vào nút đăng ký để nhân viên trực tiếp liên hệ hỗ trợ
Sau khi bấm vào nút đăng ký, quý khách vui lòng điền đầy đủ thông tin như: Họ tên, Email, số điện thoại, để nhân viên có thể dễ dàng liên hệ với quý khách tiện lợi trong việc đặt, giao - nhận hàng.
1. ĐIỀU KIỆN TRẢ HÀNG
Người mua đồng ý rằng cô ấy/anh ấy chỉ có thể yêu cầu trả hàng và hoàn tiền trong các trường hợp sau:
• Người mua đã thanh toán nhưng không nhận được sản phẩm, hoặc không nhận được toàn bộ các sản phẩm đã đặt, hoặc nhận được sản phẩm là hàng giả, hàng nhái;
• Sản phẩm bị lỗi hoặc bị hư hại trong quá trình vận chuyển;
• Người bán giao sai sản phẩm cho Người mua (VD: sai hàng hóa, sai màu sắc, v.vv...);
• Sản phẩm Người mua nhận được khác biệt một cách rõ rệt so với thông tin mà Người bán cung cấp trong mục mô tả sản phẩm;
GMC luôn xem xét cẩn thận từng yêu cầu trả hàng/hoàn tiền của Người mua và có quyền đưa ra quyết định cuối cùng đối với yêu cầu đó dựa trên các quy định nêu trên.
2. KHÔNG THAY ĐỔI Ý ĐỊNH MUA HÀNG
Trừ khi được đề cập trong Chính sách Trả hàng và Hoàn tiền này, các trường hợp trả hàng do Người mua thay đổi ý định mua hàng sẽ không được chấp nhận.
3.QUYỀN LỢI CỦA NGƯỜI BÁN
Khi nhận được yêu cầu trả hàng và/hoặc hoàn tiền từ phía Người mua, GMC sẽ gửi phản hồi trong vòng 02 ngày lịch kể từ ngày nhận được thông báo của Người bán. Việc hoàn tiền cho người mua được thực hiện khi GMC nhận lại hàng hóa bị lỗi/hỏng.
4. TÌNH TRẠNG CỦA HÀNG TRẢ LẠI
Để hạn chế các rắc rối phát sinh liên quan đến trả hàng, Người mua lưu ý cần phải đóng gói trong tình trạng nguyên vẹn như khi nhận hàng. GMC khuyến khích Người mua quay video hoặc chụp lại ảnh sản phẩm ngay khi nhận được để làm bằng chứng đối chiếu/khiếu nại về sau nếu cần.
5. HOÀN TIỀN CHO HÀNG TRẢ LẠI
GMC sẽ chỉ hoàn tiền cho Người mua khi xác nhận đã nhận được Hàng trả lại. GMC sẽ tự động hoàn tiền cho Người mua.\
6. LIÊN LẠC GIỮA NHÂN VIÊN BÁN HÀNG VÀ NGƯỜI MUA
GMC khuyến khích Người mua liên hệ với Nhân viên bán hàng đã giao hàng trực tiếp khi có bất cứ vấn đề nào phát sinh trong giao dịch. GMC sẽ chỉ can thiệp trong trường hợp Nhân viên bán hàng và Người mua không thể đi đến thỏa thuận cuối cùng; do vậy Người mua nên chủ động liên hệ với Nhân viên bán hàng khi có bất cứ vấn đề nào liên quan đến đơn hàng.
7. TRANH CHẤP GIỮA NGƯỜI MUA VÀ GMC
Trong trường hợp Người mua và GMC không thể đồng thuận về phương án giải quyết, Người mua và GMC có thể khiếu nại việc này lên các Cơ quan chức năng để giải quyết.